Thực đơn
Quận_(Việt_Nam) Danh sách các quậnTên thành phố | Số quận | Tên các quận |
---|---|---|
Hà Nội | 12 | Ba Đình, Đống Đa, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Tây Hồ, Long Biên, Hoàng Mai, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm |
Hải Phòng | 7 | Hồng Bàng, Lê Chân, Ngô Quyền, Hải An, Kiến An, Dương Kinh, Đồ Sơn |
Đà Nẵng | 6 | Hải Châu, Thanh Khê, Liên Chiểu, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, Cẩm Lệ |
Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Thủ Đức, Phú Nhuận, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú |
Cần Thơ | 5 | Ninh Kiều, Bình Thủy, Cái Răng, Ô Môn, Thốt Nốt |
Stt | Tên quận | Trực thuộc | Năm thành lập | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) | Số phường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1889 | 205.180 | 7,73 | 23.429 | 10 |
2 | Quận 2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | 170.080 | 49,74 | 3.401 | 11 |
3 | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1920 | 197.600 | 4,92 | 39.520 | 14 |
4 | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1931 | 203.060 | 4,18 | 50.765 | 15 |
5 | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1931 | 187.640 | 4,27 | 43.943 | 15 |
6 | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1931 | 271.050 | 7,19 | 38.721 | 14 |
7 | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | 324.780 | 35,69 | 9.021 | 10 |
8 | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1931 | 451.300 | 19,18 | 23.529 | 16 |
9 | Quận 9 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | 316.450 | 114,00 | 2.775 | 13 |
10 | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1969 | 372.450 | 5,72 | 62.075 | 15 |
11 | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1969 | 332.536 | 5,14 | 66.507 | 16 |
12 | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | 528.170 | 52,78 | 9.965 | 11 |
13 | Ba Đình | Hà Nội | 1961 | 247.100 | 9,25 | 26.713 | 14 |
14 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 333.300 | 43,35 | 7.688 | 13 |
15 | Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | 702.650 | 51,89 | 13.538 | 10 |
16 | Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 1975 | 490.380 | 20,76 | 23.621 | 20 |
17 | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 172.317 | 70,60 | 2.440 | 8 |
18 | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 165.057 | 62,53 | 2.639 | 7 |
19 | Cầu Giấy | Hà Nội | 1997 | 266.800 | 12,04 | 22.159 | 8 |
20 | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 143.632 | 34,00 | 4.224 | 6 |
21 | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 127.362 | 45,85 | 2.777 | 6 |
22 | Đống Đa | Hà Nội | 1961 | 420.900 | 9,96 | 42.259 | 21 |
23 | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 102.234 | 42,37 | 2.412 | 6 |
24 | Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh | 1976 | 602.180 | 19,74 | 30.505 | 16 |
25 | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1961 | 318.000 | 9,62 | 30.056 | 18 |
26 | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 352.000 | 47,92 | 7.345 | 17 |
27 | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 180.235 | 98,32 | 1.833 | 8 |
28 | Hải Châu | Đà Nẵng | 1997 | 221.324 | 21,00 | 10.539 | 13 |
29 | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1961 | 180.478 | 5,29 | 34.116 | 18 |
30 | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 411.500 | 41,04 | 10.036 | 14 |
31 | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1961 | 172.310 | 14,50 | 11.883 | 9 |
32 | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 147.256 | 29,60 | 4.974 | 10 |
33 | Lê Chân | Hải Phòng | 1961 | 240.123 | 12,00 | 20.010 | 15 |
34 | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 1997 | 170.153 | 75,00 | 2.268 | 5 |
35 | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 291.900 | 60,38 | 4.834 | 14 |
36 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 236.700 | 32,27 | 7.334 | 10 |
37 | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1961 | 212.413 | 11,00 | 19.310 | 12 |
38 | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 1997 | 115.872 | 37,00 | 3.131 | 4 |
39 | Ninh Kiều | Cần Thơ | 2004 | 388.600 | 30,00 | 12.953 | 11 |
40 | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 160.350 | 125,40 | 1.278 | 7 |
41 | Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh | 1976 | 175.175 | 4,88 | 35.035 | 15 |
42 | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1997 | 173.455 | 60,00 | 2.890 | 7 |
43 | Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh | 1957 | 470.350 | 22,38 | 21.379 | 15 |
44 | Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | 464.493 | 16,36 | 29.030 | 11 |
45 | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 168.300 | 24,00 | 7.012 | 8 |
46 | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1997 | 205.341 | 9,50 | 21.614 | 10 |
47 | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 285.400 | 9,11 | 31.328 | 11 |
48 | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2009 | 202.600 | 118,00 | 1.716 | 9 |
49 | Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | 550.820 | 47,76 | 11.523 | 12 |
Thực đơn
Quận_(Việt_Nam) Danh sách các quậnLiên quan
Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_(Việt_Nam) http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=386&idmid...